Tổng Quan Thị Trường Nông Nghiệp Việt Nam
26.9M
Sản Xuất Gạo (tấn)
MY2022/23
29M
Sản Xuất Cà Phê (bao)
MY2024/25
14.4%
Tăng Trưởng Xuất Khẩu
2024
#15
Thứ Hạng Toàn Cầu
Xuất Khẩu
Xu Hướng Sản Xuất Lịch Sử (2015-2025)
Động Lực Thị Trường
| Động Lực | Mô Tả | Tác Động |
|---|
Phân Khúc Thị Trường
Phân Bổ Sản Phẩm Nông Nghiệp
Mức Tự Cung Tự Cấp
| Sản Phẩm | Phần Trăm | Trạng Thái |
|---|
Chi Tiết Danh Mục
| Danh Mục | Sản Xuất 2024 | Xuất/Nhập Khẩu | Thị Trường Chính |
|---|
Dự Báo 2025-2029
Dự Báo Sản Xuất (Triệu Tấn)
Xu Hướng Tiêu Thụ
Dự Báo Tăng Trưởng
| Sản Phẩm | 2025 | 2029 | CAGR (%) | Triển Vọng |
|---|
Kinh Tế Hộ Gia Đình
7.2%
Tăng Trưởng GDP
2025f
26.9%
Việc Làm Nông Nghiệp
2023
59.1%
Dân Số Nông Thôn
2025f
40.9%
Dân Số Thành Thị
2025f
Phân Bổ Thu Nhập Hộ Gia Đình
Chỉ Số Kinh Tế
| Chỉ Số | 2023 | 2024 | 2025f | Xu Hướng |
|---|
Nhân Khẩu Học
100.1M
Tổng Dân Số
2025f
67.9%
Dân Số Hoạt Động
Của Tổng Số
75.1
Tuổi Thọ Trung Bình
Năm
40.9%
Tỷ Lệ Đô Thị Hóa
2025f
Xu Hướng Dân Số (1990-2050)
Phân Bổ Thành Thị/Nông Thôn
Chỉ Số Nhân Khẩu
| Chỉ Số | Giá Trị |
|---|
Phân Tích Rủi Ro & Giảm Thiểu
Đánh Giá Rủi Ro (Tác Động vs Xác Suất)
Danh Mục Rủi Ro & Giảm Thiểu
| Loại Rủi Ro | Mức Độ | Mô Tả | Biện Pháp Giảm Thiểu |
|---|